Có 2 kết quả:

蹿跳 cuān tiào ㄘㄨㄢ ㄊㄧㄠˋ躥跳 cuān tiào ㄘㄨㄢ ㄊㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bound forward
(2) to bound along

Từ điển Trung-Anh

(1) to bound forward
(2) to bound along